| 7310 | Quảng cáo (Ngành nghề chính) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |