710 | Khai thác quặng sắt (Ngành nghề chính) |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46101 | Đại lý |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |