55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Ngành nghề chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
46101 | Đại lý |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |