| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Ngành nghề chính) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |