Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TAM NGUYÊN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0104643051

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TAM NGUYÊN

Sao chép
Tên quốc tếTAM NGUYEN CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTAM NGUYEN CONSTRUCTION., JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 10 ngách 11 ngõ 79 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN TRẦN HẢISao chép
Ngày cấp12/05/2010Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Cầu GiấySao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4101Xây dựng nhà để ở (Ngành nghề chính)
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1910Sản xuất than cốc
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu