Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTERRACON VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0105823258

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTERRACON VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếVIETTERRACON VIETNAM JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchVIETTERRACON VIETNAM .,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởPhòng 34-35-36, tầng 2, số 68 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN LONGSao chép
Số điện thoại+84(24)438234803Sao chép
Ngày cấp16/03/2012Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Đống đaSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790Sản xuất thiết bị điện khác
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512Truyền tải và phân phối điện
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4221Xây dựng công trình điện
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu