Mã số thuế

CÔNG TY TNHH DÂY ĐIỆN SANGJIN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0105865096

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH DÂY ĐIỆN SANGJIN

Sao chép
Tên quốc tếSANGJIN ELECTRIC WIRE COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ PHƯỢNGSao chép
Số điện thoại0977848266Sao chép
Ngày cấp23/04/2012Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim ĐộngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Ngành nghề chính)
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
892Khai thác và thu gom than bùn
893Khai thác muối
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1520Sản xuất giày dép
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4321Lắp đặt hệ thống điện
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu