Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ AN PHÁT ĐẠT

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0106364938

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ AN PHÁT ĐẠT

Sao chép
Tên quốc tếAN PHAT DAT INVESTMENT AND BUILDING COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchAN PHAT DAT CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Tân Phong, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ VĂN PHONGSao chép
Số điện thoại0978 301 799Sao chép
Ngày cấp15/11/2013Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Ba VìSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4100Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính)
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
323Sản xuất giống thuỷ sản
510Khai thác và thu gom than cứng
620Khai thác khí đốt tự nhiên
710Khai thác quặng sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu