6201 | Lập trình máy vi tính (Ngành nghề chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |