Mã số thuế

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN STERLING VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0106818229

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN STERLING VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếSTERLING VIET NAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchSTERLING VIỆT NAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 8, E3, tập thể Dệt kim Đông Xuân, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN THẾ DŨNGSao chép
Số điện thoại0971133688Sao chép
Ngày cấp10/04/2015Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Hai Bà TrưngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4690Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính)
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323Sản xuất thảm, chăn đệm
1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652Sản xuất đồng hồ
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820Xuất bản phần mềm
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7920Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu