Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN MIXXKO GREEN PARK

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0107045437

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN MIXXKO GREEN PARK

Sao chép
Tên quốc tếMIXXKO GREEN PARK JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởXóm Mỏ, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình, Việt NamSao chép
Đại diệnVũ Văn LongSao chép
Số điện thoại01678533456Sao chép
Ngày cấp19/10/2015Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Hoà BìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4100Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
121Trồng cây ăn quả
130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
141Chăn nuôi trâu, bò
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
221Khai thác gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7210Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác