Mã số thuế

CÔNG TY TNHH GỐM SỨ BÁT TRÀNG SƠN CHI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0107315612

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH GỐM SỨ BÁT TRÀNG SƠN CHI

Sao chép
Tên quốc tếSON CHI BAT TRANG CERAMICS COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnPHẠM NGỌC SƠNSao chép
Số điện thoại0982926898Sao chép
Ngày cấp28/01/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Gia LâmSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Ngành nghề chính)
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
323Sản xuất giống thuỷ sản
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1321Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323Sản xuất thảm, chăn đệm
1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710Cho thuê xe có động cơ
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722Cho thuê băng, đĩa video
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ