Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM XUẤT KHẨU ĐÔNG ĐÔ

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0107405168

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM XUẤT KHẨU ĐÔNG ĐÔ

Sao chép
Tên quốc tếDONG DO EXPORT FORESTRY AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchAGRIFOREX DONG DO.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởNhà số TT3.01, Khu thấp tầng TT3, KĐT mới Kim Văn Kim Lũ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnĐường Thị Thu HươngSao chép
Số điện thoại038 478 1086Sao chép
Ngày cấp21/04/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Hoàng MaiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
4633Bán buôn đồ uống
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống