Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TES VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0107422967

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TES VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTES VIET NAM TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTESVINA CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởTầng 4, tòa nhà Skylight, lô đất số E1– 04 Khu đô thị Hà Phong, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGÔ VĂN TUẤNSao chép
Số điện thoại0986922132Sao chép
Ngày cấp05/05/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê LinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Ngành nghề chính)
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820Cung ứng lao động tạm thời
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan