4690 | Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính) |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
893 | Khai thác muối |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |