2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |