4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
710 | Khai thác quặng sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |