Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG COTO VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0108375861

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG COTO VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếVIET NAM COTO CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu 10, thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ CẨNSao chép
Số điện thoại0979845999Sao chép
Ngày cấp25/07/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê LinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngTạm nghỉ kinh doanh có thời hạn

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4911Vận tải hành khách đường sắt
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan