Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAXX BAMBOO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0108914087

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAXX BAMBOO

Sao chép
Tên quốc tếMAXX BAMBOO MANUFACTURE AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchMAXX BAMBOO CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Yên Kiện, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnKHỔNG VĂN SINHSao chép
Ngày cấp24/09/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương MỹSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3220Sản xuất nhạc cụ
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác