Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIỐNG CÂY TRỒNG MINH ĐỨC

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0108968886

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIỐNG CÂY TRỒNG MINH ĐỨC

Sao chép
Tên quốc tếMINH DUC IMPORT EXPORT SEEDLINGS COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchMINH DUC IMPORT EXPORT SEEDLINGS CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 43 phố Hàng Cót, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnĐÀO THỊ HÀSao chép
Số điện thoại0912573357Sao chép
Ngày cấp01/11/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Hoàn KiếmSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652Sản xuất đồng hồ
2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác