Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN SX VÀ XNK AN HẢI PHÁT

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109028444

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN SX VÀ XNK AN HẢI PHÁT

Sao chép
Tên quốc tếAN HAI PHAT SX AND XNK JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchAN HAI PHAT SX & XNKSao chép
Địa chỉ trụ sởCụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt NamSao chép
Đại diệnBÙI VĂN QUÂNSao chép
Số điện thoại0936434765Sao chép
Ngày cấp16/12/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú BìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu