Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LÂM SẢN TRƯỜNG MAI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109259096

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LÂM SẢN TRƯỜNG MAI

Sao chép
Tên quốc tếTRUONG MAI FOREST PRODUCT PRODUCTION COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTRUONG MAI FOPP CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởĐường Nhạn, thôn Nhạn Tái, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN ĐỨC TRƯỜNGSao chép
Ngày cấp08/07/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Đông AnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Ngành nghề chính)
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu