Mã số thuế

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG URENCO HÀ NỘI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109316153

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG URENCO HÀ NỘI

Sao chép
Tên quốc tếURENCO HANOI ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Hữu Cước, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ HỒNG NHUNGSao chép
Số điện thoại0986367214Sao chép
Ngày cấp20/08/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Đan PhượngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Ngành nghề chính)
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu