Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH VIỆT NAM STAR

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109372581

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH VIỆT NAM STAR

Sao chép
Tên quốc tếVIET NAM STAR INDUSTRIAL MACHINERY AND EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN KIẾN THIẾTSao chép
Số điện thoại0967698293Sao chép
Ngày cấp15/10/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Đông AnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu