150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính) |
111 | Trồng lúa |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
114 | Trồng cây mía |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
116 | Trồng cây lấy sợi |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
123 | Trồng cây điều |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
127 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |