Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG DSTD

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109474417

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG DSTD

Sao chép
Tên quốc tếDSTD COMMUNICATION COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchDSTD COMMUNICATION CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 68, Ngõ 96, Đường Đê La Thành, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ HOÀI THUSao chép
Ngày cấp25/12/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Đống đaSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

7310Quảng cáo (Ngành nghề chính)
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5820Xuất bản phần mềm
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912Hoạt động hậu kỳ
5914Hoạt động chiếu phim
6201Lập trình máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420Hoạt động nhiếp ảnh
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
8521Giáo dục tiểu học
8522Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8533Đào tạo cao đẳng
8541Đào tạo đại học
8542Đào tạo thạc sỹ
8543Đào tạo tiến sỹ
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí