Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SỰ KIỆN ALE VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109515656

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SỰ KIỆN ALE VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếALE VIET NAM TRADE AND EVENT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchALE VIET NAM TRADE AND EVENT CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởĐội 4, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VIẾT ANSao chép
Số điện thoại0966230897Sao chép
Ngày cấp02/02/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thanh TrìSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Ngành nghề chính)
3319Sửa chữa thiết bị khác
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4633Bán buôn đồ uống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4783Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820Xuất bản phần mềm
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912Hoạt động hậu kỳ
5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914Hoạt động chiếu phim
5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6190Hoạt động viễn thông khác
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722Cho thuê băng, đĩa video
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí