Mã số thuế

CÔNG TY TNHH MAVICO TÍN PHÁT

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109605902

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH MAVICO TÍN PHÁT

Sao chép
Tên quốc tếMAVICO TIN PHAT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchMAVICO TIN PHAT CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 22, ngách 296/5 đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnĐỖ KHẮC ĐIỆPSao chép
Số điện thoại0916484772Sao chép
Ngày cấp22/04/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Bắc Từ LiêmSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
7310Quảng cáo
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu