Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN CÔNG NGHIỆP TÂN HOÀNG MINH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109663037

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN CÔNG NGHIỆP TÂN HOÀNG MINH

Sao chép
Tên quốc tếTAN HOANG MINH INDUSTRY PROPERTY JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTHM INPRO.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnVƯƠNG NGỌC QUỲNHSao chép
Số điện thoại02435772308Sao chép
Ngày cấp08/06/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Thành phố Hà NộiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220Sản xuất nhạc cụ
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu