Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯƠNG QUỐC TẾ

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109727435

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯƠNG QUỐC TẾ

Sao chép
Tên quốc tếDONG DUONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 75 Ngõ 59 Phố Hoàng Cầu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnMAI VĂN THOÁTSao chép
Số điện thoại0903245111Sao chép
Ngày cấp04/08/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Thành phố Hà NộiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Ngành nghề chính)
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
141Chăn nuôi trâu, bò
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
610Khai thác dầu thô
620Khai thác khí đốt tự nhiên
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2720Sản xuất pin và ắc quy
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310Quảng cáo
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu