Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HASU TẤT THÀNH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0109934618

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HASU TẤT THÀNH

Sao chép
Tên quốc tếHASU TAT THANH TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchHASU TAT THANH TRADING AND SERVICES CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởTầng 5, khu vực văn phòng - thương mại -dịch vụ, số 130 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRƯƠNG ĐỨC HÀOSao chép
Số điện thoại0329698210Sao chép
Ngày cấp17/03/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Hoàng MaiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4632Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính)
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1520Sản xuất giày dép
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2432Đúc kim loại màu
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633Bán buôn đồ uống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7710Cho thuê xe có động cơ
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu