Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SEKINNIN VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110221900

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SEKINNIN VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếSEKINNIN VIET NAM TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchSEKINNIN VIETNAM.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởTổ 36, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnVƯƠNG VĂN ĐẠTSao chép
Số điện thoại0984776336Sao chép
Ngày cấp04/01/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Đông AnhSao chép

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu