6201 | Lập trình máy vi tính (Ngành nghề chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |