Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TIMEMORE VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110309979

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TIMEMORE VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTIMEMORE VIET NAM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTIMEMORE VIETNAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởNhà Số 2 Ngách 9 Ngõ 575 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà NộiSao chép
Đại diệnTrần Thị ThủySao chép
Số điện thoại0983250098Sao chép
Ngày cấp05/04/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Ba ĐìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532Đào tạo trung cấp
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác