Mã số thuế

CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM NAM BÌNH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110310621

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM NAM BÌNH

Sao chép
Tên quốc tếNAM BINH COSMETICS COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchNAM BINH COSMETICS CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 15 Ngõ 29 phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnĐOÀN THỊ HỢPSao chép
Số điện thoại0986275829Sao chép
Ngày cấp05/04/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Hoàng MaiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229Xây dựng công trình công ích khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu