7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Ngành nghề chính) |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
116 | Trồng cây lấy sợi |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
123 | Trồng cây điều |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
127 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
220 | Khai thác gỗ |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
610 | Khai thác dầu thô |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
893 | Khai thác muối |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1910 | Sản xuất than cốc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |