Mã số thuế

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG QUÂN ANH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110335150

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG QUÂN ANH

Sao chép
Tên quốc tếQUAN ANH ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Thu Thủy, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN TUẤN ANHSao chép
Số điện thoại0918142230/ 09896711Sao chép
Ngày cấp26/04/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê LinhSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính)
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
892Khai thác và thu gom than bùn
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1910Sản xuất than cốc
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu