Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC LAN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110345631

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC LAN

Sao chép
Tên quốc tếNGOC LAN TRADE PRODUCTION AND SERVICE JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchNL TPS .,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sở169 Phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnPHẠM ANH VŨSao chép
Số điện thoại+84 392170316Sao chép
Ngày cấp09/05/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Thành phố Hà NộiSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành nghề chính)
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830Tái chế phế liệu
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5224Bốc xếp hàng hóa
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại