4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |