Mã số thuế

CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ GEA

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110391010

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ GEA

Sao chép
Tên quốc tếGEA INTERNATIONAL COOPERATION COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchGEA INTERNATIONAL COOPERATIONSao chép
Địa chỉ trụ sởTầng 3 Số 35 phố Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ VĂN TÙNGSao chép
Ngày cấp19/06/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Nam Từ LiêmSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Ngành nghề chính)
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)