Mã số thuế

CÔNG TY TNHH Y VIỆT TONKIN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110433750

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH Y VIỆT TONKIN

Sao chép
Tên quốc tếY VIET TONKIN COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchY VIET TONKIN CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 6-8 ngách 1 ngõ 71 phố Gia Thượng, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnPỜ THỊ QUÝSao chép
Số điện thoại024 66717589Sao chép
Ngày cấp31/07/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Long BiênSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
119Trồng cây hàng năm khác
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
893Khai thác muối
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811In ấn
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710Cho thuê xe có động cơ
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu