Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH VIETKING

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110434899

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH VIETKING

Sao chép
Tên quốc tếVIETKING TRADING AND TOUR COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchVIETKING TOURSao chép
Địa chỉ trụ sởsố nhà 106 phố Tôn Đức Thắng , Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ THỊ THANH HƯƠNGSao chép
Số điện thoại0974188996Sao chép
Ngày cấp02/08/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Đống đaSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

7911Đại lý du lịch (Ngành nghề chính)
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7710Cho thuê xe có động cơ
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu