Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TMTCONS VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110449863

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TMTCONS VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTMTCONS VIET NAM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTMTCONS VIET NAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 14 ngách 30 ngõ 113 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN MẠNH TOÀNSao chép
Số điện thoại0373936776Sao chép
Ngày cấp14/08/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Cầu GiấySao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính)
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu