7310 | Quảng cáo (Ngành nghề chính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |