Mã số thuế

CÔNG TY TNHH NANUMFARM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110588345

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH NANUMFARM

Sao chép
Tên quốc tếNANUMFARM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchNANUMFARM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởXóm 2 thôn Đinh Xuyên - Xã Hòa Nam - Huyện ứng Hoà - Hà Nội.Sao chép
Đại diệnTrịnh Văn ĐạoSao chép
Số điện thoại0782456862Sao chép
Ngày cấp02/01/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ ĐứcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Ngành nghề chính)
113Trồng cây lấy củ có chất bột
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu