Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG HÀ NỘI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110607982

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG HÀ NỘI

Sao chép
Tên quốc tếTHANG LONG HA NOI TRADING SERVICES AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 12 ngách 22, Ngõ 63, Tổ dân phố Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN NGỌC ANHSao chép
Số điện thoại0945511811Sao chép
Ngày cấp19/01/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Nam Từ LiêmSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820Xuất bản phần mềm
6190Hoạt động viễn thông khác
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8691Hoạt động y tế dự phòng
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi