Mã số thuế

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NOVA BEAUTY

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110785110

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NOVA BEAUTY

Sao chép
Tên quốc tếNOVA BEAUTY SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchNOVA BEAUTY., JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởLK31-08, khu đô thị mới Phú Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnTRỊNH THỊ PHƯƠNG ANHSao chép
Số điện thoại0388686940Sao chép
Ngày cấp16/07/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Quận Hà ĐôngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính)
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2819Sản xuất máy thông dụng khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531Đào tạo sơ cấp
8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu