Mã số thuế

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NK GROUP

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0110787580

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NK GROUP

Sao chép
Tên quốc tếNK GROUP INTERNATIONAL COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchNK GROUP INTERNATIONAL CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 29 LouisV, KĐT Louis City Hoàng Mai, Đường Tân Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN NGUYÊNSao chép
Số điện thoại0888590866Sao chép
Ngày cấp17/07/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Hoàng MaiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu