32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1181 | Trồng rau các loại |
1182 | Trồng đậu các loại |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1270 | Trồng cây chè |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46310 | Bán buôn gạo |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46325 | Bán buôn chè |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
50111 | Vận tải hành khách ven biển |
50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |