Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN 767

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0200613437

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN 767

Sao chép
Tên quốc tế767 JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởXóm 5, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN HẢISao chép
Số điện thoại0225 3674609Sao chép
Ngày cấp15/03/2005Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thuỷ NguyênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
221Khai thác gỗ
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
323Sản xuất giống thuỷ sản
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa